Cho vay ngang hàng có phải giải pháp tài chính tương lai?

by Khánh Ly
56 lượt xem
Cho vay ngang hàng có phải giải pháp tài chính tương lai?
(1 bình chọn)

Sự bùng nổ của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 cùng với nhu cầu vay vốn cho sản xuất, kinh doanh, và tiêu dùng ngày càng tăng cao, đã khiến mô hình “Cho vay ngang hàng” (Peer to Peer Lending – P2P Lending) trở thành một xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng, P2P Lending cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn. Để đảm bảo an toàn tài chính, duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia, việc ban hành các chính sách và quy định pháp luật cụ thể để quản lý và kiểm soát mô hình này là vô cùng cần thiết.

Nhu cầu vay vốn tăng cao: động lực phát triển cho vay ngang hàng

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nhu cầu vay vốn tiêu dùng, sản xuất và kinh doanh đã gia tăng đáng kể. Theo thống kê từ Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt, thị trường tài chính tiêu dùng tại Việt Nam đã chứng kiến mức tăng trưởng bình quân 29% mỗi năm, với quy mô tăng từ 646.000 tỷ đồng vào năm 2016 lên 1 triệu tỷ đồng vào năm 2019.

Ngoài ra, các yếu tố như biến đổi khí hậu và sự gia tăng của các dịch bệnh nguy hiểm cũng góp phần làm gia tăng nhu cầu vay vốn. Dịch bệnh COVID-19 và tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long đã gây ra ảnh hưởng nặng nề đối với nền kinh tế. Tăng trưởng GDP giảm xuống mức thấp trong quý I/2020, với các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ đều bị tác động mạnh. Nhiều lao động bị mất việc làm và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động giảm xuống mức thấp kỷ lục trong 10 năm qua.

Rào cản tiếp cận tín dụng chính thức và sự lên ngôi của cho vay ngang hàng

Mặc dù nhu cầu vay vốn ngày càng cao, tốc độ tăng trưởng tín dụng của nền kinh tế Việt Nam lại không đồng thuận. Năm 2019, tốc độ tăng trưởng tín dụng chỉ đạt 12,1%, trong khi tỷ lệ cho vay tiêu dùng thông qua các kênh tín dụng chính thức (tổ chức tín dụng, công ty tài chính,…) chỉ đạt khoảng 11,4% trên tổng dư nợ ở Việt Nam. Đây là mức tăng trưởng tín dụng thấp nhất trong một thập kỷ qua, trong khi các nước phát triển có tỷ lệ này dao động từ 40-50%.

Nguyên nhân chính là do các tổ chức tín dụng thường đặt ra quy trình cấp tín dụng phức tạp với nhiều điều kiện và yêu cầu nghiêm ngặt, gây khó khăn cho cá nhân có thu nhập thấp và doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ trong việc tiếp cận nguồn vốn. Theo một nghiên cứu, hơn 60% hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ cần vốn nhưng chưa thể tiếp cận kênh tín dụng chính thức.

Rào cản tiếp cận tín dụng chính thức và sự lên ngôi của cho vay ngang hàng

Rào cản tiếp cận tín dụng chính thức và sự lên ngôi của cho vay ngang hàng

Sự bùng nổ của thị trường tín dụng đen

Những hạn chế của kênh tín dụng chính thức đã dẫn đến sự phát triển bùng nổ của “tín dụng đen” – hình thức cho vay với lãi suất vượt quá mức pháp luật quy định, thường đi kèm với các hành vi đòi nợ và chiếm đoạt tài sản trái pháp luật.

Trong 5 năm qua, đã xảy ra gần 8.000 vụ phạm tội liên quan đến tín dụng đen, bao gồm 56 vụ giết người, 389 vụ cố ý gây thương tích, 629 vụ cướp tài sản, 836 vụ cưỡng đoạt tài sản, 1.089 vụ lừa đảo, 3.581 vụ lạm dụng tín nhiệm và 165 vụ hủy hoại tài sản.

Sự  phát triển của mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending)

Để giải quyết cơn khát vốn của thị trường tín dụng phi chính thức, đặc biệt là tín dụng tiêu dùng cho cá nhân có thu nhập thấp, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, mô hình P2P Lending (cho vay ngang hàng) đang nổi lên như một giải pháp tối ưu. P2P Lending kết nối người vay và nhà đầu tư thông qua nền tảng trực tuyến, với nhà điều hành P2P đóng vai trò là đại lý cho các nhà đầu tư và thu hồi nợ của người vay.

Theo báo cáo nghiên cứu của Transparency Market Research về thị trường P2P Lending toàn cầu giai đoạn 2016 – 2024, thị trường này có thể đạt quy mô 897,85 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng lũy kế đạt 48,2% trong giai đoạn này. Theo thống kê của Ngân hàng phát triển châu Á, thị trường cho vay ngang hàng toàn cầu ước tính sẽ tăng trưởng 53% mỗi năm và đạt giá trị 490 tỷ USD vào năm 2020. Tại Trung Quốc, trong giai đoạn 2014 – 2017, dư nợ hoạt động P2P Lending đạt khoảng 1,3 nghìn tỷ nhân dân tệ.

Công văn số 5228/NHNN-CSTT ngày 8 tháng 7 năm 2019 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã khẳng định: “Hoạt động P2P Lending có thể góp phần phổ cập tài chính, mở rộng khả năng và tạo thêm kênh tiếp cận nguồn lực tài chính đối với nền kinh tế, đặc biệt là các đối tượng yếu thế trong xã hội, qua đó giúp đẩy lùi tình trạng tín dụng đen.”

Việt Nam hiện có tiềm năng lớn để phát triển P2P Lending. Dân số Việt Nam tính đến năm 2019 là 96.208.984 người, trong đó 64 triệu người sử dụng internet. Trong số này, 61,73 triệu người sử dụng thiết bị di động (chiếm 96% số người sử dụng internet). Hơn 79% dân số không có tài khoản ngân hàng chính thức, và khoảng 53 triệu dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận khoản vay tiêu dùng cá nhân hoặc vốn cho kinh doanh nhỏ.

Thực tế này được chứng minh bởi sự hoạt động của gần 100 công ty P2P Lending tại Việt Nam, bao gồm cả các công ty đã đi vào hoạt động chính thức và các công ty đang trong giai đoạn thử nghiệm như Tima, Trust Circle, Vay mượn, Lendmo, Wecash, InterLoan,… Tima, ví dụ, chỉ trong 4 năm hoạt động đã cho vay tổng cộng 93,402 tỷ đồng, với 4.687.984 người đi vay và 44.057 người cho vay.

Việt Nam cũng đã ban hành nhiều chính sách nhằm thúc đẩy cách mạng công nghiệp 4.0 và xây dựng hạ tầng số đạt trình độ tiên tiến trong khu vực ASEAN. Điều này bao gồm việc tạo ra một hệ sinh thái lành mạnh cho các công ty Fintech và các dịch vụ ngân hàng số nhằm đạt mục tiêu đến năm 2025, với internet băng thông rộng phủ sóng 100% các xã và kinh tế số chiếm khoảng 20% GDP.

Sự  phát triển của mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending)

Sự  phát triển của mô hình cho vay ngang hàng (P2P Lending)

Những rủi ro tiềm ẩn của mô hình cho vay ngang hàng

Mặc dù P2P Lending mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  • Rủi ro mất vốn hoặc chậm trả: Khoản vay P2P thường không có tài sản bảo đảm và không được bảo hiểm tiền gửi như ngân hàng truyền thống.
  • Xâm hại đến bí mật đời tư: Người đi vay phải cung cấp thông tin cá nhân chi tiết, có nguy cơ rò rỉ thông tin hoặc bị đòi nợ trái pháp luật nếu không thanh toán nợ.
  • Thông tin bất đối xứng: Các mô hình P2P Lending có thể dẫn đến tình trạng thông tin không đồng đều giữa nhà đầu tư và người vay, ảnh hưởng đến khả năng đánh giá rủi ro tín dụng và thanh khoản.
  • Hoạt động ngoài phạm vi trung gian: Một số công ty P2P Lending có thể thực hiện các hoạt động huy động và cấp tín dụng như ngân hàng hoặc thực hiện mô hình xác sống, dẫn đến rủi ro lừa đảo.
  • Rủi ro vận hành: Các vấn đề kỹ thuật như phần mềm lỗi hoặc ngừng hoạt động có thể ảnh hưởng đến nền tảng P2P Lending.
  • Rủi ro đạo đức: Các công ty vận hành nền tảng có thể tham gia vào các hành vi không đúng đắn như thổi phồng thông tin, sử dụng tiền nhà đầu tư cho mục đích khác hoặc lập hồ sơ giả.

Hành lang pháp lý còn bỏ ngỏ: cần một khung pháp lý đầy đủ cho P2P Lending

Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có quy định pháp luật cụ thể điều chỉnh hoạt động của P2P Lending. Trong hệ thống các ngành nghề kinh tế, P2P Lending chưa được công nhận là một ngành nghề kinh doanh riêng biệt, do đó cũng không có cơ sở pháp lý để quản lý và ràng buộc hoạt động này. Điều này tạo ra những rủi ro lớn không chỉ cho người vay và người cho vay, mà còn có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường tài chính và trật tự xã hội.

Ở nhiều quốc gia, P2P Lending được xem là ngành nghề kinh doanh có điều kiện và phải được cấp phép hoạt động. Các quy định về P2P Lending thường bao gồm các yêu cầu về bảo vệ dữ liệu khách hàng, phòng chống rửa tiền, trách nhiệm của các bên tham gia, và giám sát hoạt động của các công ty P2P Lending. Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng một khung pháp lý phù hợp để quản lý, kiểm soát rủi ro, đồng thời khai thác hiệu quả lợi ích của mô hình này.

Hành lang pháp lý còn bỏ ngỏ: cần một khung pháp lý đầy đủ cho P2P Lending

Hành lang pháp lý còn bỏ ngỏ: cần một khung pháp lý đầy đủ cho P2P Lending

Tương lai của P2P Lending

Mặc dù còn nhiều thách thức, P2P Lending vẫn có tiềm năng phát triển lớn tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế số đang lên ngôi và nhu cầu tài chính ngày càng gia tăng. Để mô hình này phát triển bền vững, cần có sự hoàn thiện của hành lang pháp lý, tăng cường năng lực quản lý nhà nước, và nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích và rủi ro của P2P Lending. Điều này sẽ giúp tạo điều kiện cho các doanh

Kết luận

Cho vay ngang hàng là một mô hình tài chính mới mẻ và đầy tiềm năng tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu vay vốn ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, để mô hình này phát triển bền vững và an toàn, cần thiết phải có một khung pháp lý đầy đủ và chặt chẽ. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người vay và người cho vay, mà còn đảm bảo sự phát triển ổn định của thị trường tài chính và nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận