Thực trạng hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam

by Khánh Ly
53 lượt xem
Thực trạng hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam
(3 bình chọn)

Khái niệm hoạt động cho vay ngang hàng

Cho vay ngang hàng (Peer-to-Peer Lending hay P2P Lending) là mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ số, thường là ứng dụng di động hoặc website, kết nối trực tiếp giữa người có vốn nhàn rỗi và người cần vay vốn. Trong mô hình này, người có tiền (còn gọi là nhà đầu tư hoặc bên cho vay) có thể đầu tư vào các khoản vay cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn mà không cần thông qua các tổ chức tín dụng truyền thống.

Điểm đặc biệt của mô hình này là sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để thu thập và phân tích thông tin về khả năng trả nợ của bên vay. Dựa trên thông tin này, nhà đầu tư có thể quyết định cho vay hay không. Doanh nghiệp cung cấp nền tảng P2P chỉ đóng vai trò là trung gian kết nối, không tham gia vào hoạt động nhận tiền gửi hoặc cho vay như các ngân hàng thương mại.

Khái niệm hoạt động cho vay ngang hàng

Khái niệm hoạt động cho vay ngang hàng

Mô hình kết nối 3 bên

Trong mối quan hệ cho vay ngang hàng, thường có ba bên tham gia: bên cho vay (nhà đầu tư), bên vay, và bên cung cấp nền tảng số kết nối. Quan hệ này được xây dựng trên cơ sở hợp đồng và sự đồng thuận của các bên tham gia. Bên cho vay và bên vay đều có mối quan hệ hợp đồng với bên cung cấp dịch vụ nền tảng kết nối số, tuy nhiên, giữa bên cho vay và bên cung cấp dịch vụ này không có quan hệ vay tài sản trực tiếp.

Việc sử dụng công nghệ trong mô hình P2P Lending giúp giảm thiểu chi phí kết nối và xử lý giao dịch, nhờ đó các khoản vay có thể được cung cấp với lãi suất thấp hơn so với các tổ chức tín dụng truyền thống. Đặc biệt, nhờ AI, khả năng đánh giá tín nhiệm của người vay được thực hiện một cách chuẩn xác hơn, giúp những người không có tài sản bảo đảm cũng có thể tiếp cận tín dụng, điều mà các tổ chức tài chính truyền thống thường từ chối.

Thực trạng hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam

Sự phát triển của Fintech và P2P Lending

Trong những năm gần đây, ngành ngân hàng Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ tài chính (Fintech), trong đó P2P Lending là một trong những lĩnh vực nổi bật. Sự phát triển của Fintech không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ hoạt động ngân hàng mà còn mở ra các giải pháp, dịch vụ tài chính mới cho người dùng.

Số lượng các công ty Fintech tại Việt Nam đã tăng mạnh từ khoảng 40 công ty vào năm 2016 lên đến khoảng 200 công ty vào năm 2020. Trong đó, hơn 100 công ty cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng với quy mô không ngừng mở rộng. Đáng chú ý, nhiều công ty P2P Lending lớn đến từ Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Singapore đã thâm nhập vào thị trường Việt Nam, với trụ sở chủ yếu tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, đến năm 2020, hơn 4.800.000 người đã tham gia đăng ký vay và giải ngân thông qua các nền tảng P2P Lending, với tổng số tiền giải ngân lên đến hơn 93.000 tỷ đồng. Các công ty tiêu biểu như Tima, Fiin, Huydong, và Vaymuon đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thanh toán, cho vay ngang hàng và chấm điểm tín dụng.

Những thách thức và rủi ro

Mặc dù P2P Lending tại Việt Nam đã đạt được sự phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề và rủi ro. Một số công ty P2P Lending đã lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người dân để lừa đảo, hứa hẹn lợi nhuận và lãi suất cao để chiếm đoạt tiền của nhà đầu tư. Thậm chí, một số công ty còn biến tướng thành các tổ chức huy động vốn và cho vay không khác gì các tổ chức tín dụng, mặc dù luật pháp Việt Nam cấm các công ty không phải là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động này.

Rủi ro lớn nhất đối với người cho vay là hầu như không có bảo hiểm từ các cơ quan chính phủ, khác với các khoản vay từ các tổ chức tín dụng truyền thống được bảo hiểm từ cơ quan bảo hiểm tín dụng quốc gia. Bên cạnh đó, các khoản vay P2P thường không có tài sản bảo đảm, do đó, người cho vay phải tự quản lý rủi ro thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, đối mặt với nguy cơ mất tiền khi không có bảo hiểm hoặc hành lang pháp lý bảo vệ.

Rủi ro công nghệ và đạo đức cũng là một thách thức không nhỏ. Các vấn đề như hacker tấn công, trục trặc kỹ thuật, mất dữ liệu, và việc rao bán thông tin cá nhân không đúng quy định đều có thể xảy ra. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện càng làm tăng nguy cơ cho cả người cho vay lẫn người vay.

Hạn chế của mô hình P2P Lending trong việc ngăn chặn tín dụng đen

Mặc dù P2P Lending được kỳ vọng góp phần hạn chế tín dụng đen, nhưng hiệu quả của nó vẫn còn khá khiêm tốn. Hoạt động này chủ yếu phát triển tại các khu vực có hạ tầng mạng tốt, trong khi tín dụng đen vẫn hoành hành ở những vùng sâu, vùng xa, nơi hạ tầng chưa phát triển. Các trang web nền tảng kết nối trực tiếp người vay và người cho vay thường chỉ hoạt động tại các đô thị lớn, chưa thể phủ sóng toàn diện.

Quản lý dữ liệu và giám sát hoạt động của các công ty P2P Lending

Hạn chế của mô hình P2P Lending trong việc ngăn chặn tín dụng đen

Giải pháp phòng ngừa rủi ro trong cho vay ngang hàng tại Việt Nam

Xây dựng khung pháp lý

Để quản lý và điều tiết hoạt động cho vay ngang hàng, cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện. Khung pháp lý này sẽ giúp kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo cạnh tranh công bằng, ổn định tài chính, an ninh mạng, và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Đồng thời, việc hoàn thiện khung pháp lý cũng sẽ thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và đảm bảo hoạt động của các công ty Fintech diễn ra trong khuôn khổ pháp luật.

Chọn lọc và giám sát các công ty P2P Lending

Cần có các tiêu chí cụ thể để chọn lọc các công ty tham gia vào lĩnh vực P2P Lending, đảm bảo rằng họ thực sự hoạt động đúng nghĩa là cho vay ngang hàng. Các công ty này phải có địa chỉ rõ ràng, vốn điều lệ đủ lớn và không được biến tướng thành các tổ chức tín dụng. Bên cạnh đó, cần quy định cụ thể về hạn mức cho vay và yêu cầu các công ty P2P Lending phải có vốn pháp định nhất định và bảo hiểm rủi ro cho các khoản vay.

Quản lý dữ liệu và giám sát hoạt động của các công ty P2P Lending

Ngân hàng Nhà nước cần xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu và giám sát hoạt động của các công ty P2P Lending, đảm bảo rằng mọi khoản vay đều được cập nhật và kiểm soát chặt chẽ. Việc này sẽ giúp ngăn ngừa rủi ro mất dữ liệu, bảo vệ quyền lợi của người vay và người cho vay, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động cho vay ngang hàng.

Hạn chế của mô hình P2P Lending trong việc ngăn chặn tín dụng đen

Quản lý dữ liệu và giám sát hoạt động của các công ty P2P Lending

Nghiên cứu và áp dụng kinh nghiệm quốc tế

Cuối cùng, cần nghiên cứu các mô hình cho vay ngang hàng trên thế giới và áp dụng những kinh nghiệm quản lý, giám sát hiệu quả vào Việt Nam. Điều này sẽ giúp phát huy những mặt tích cực của P2P Lending, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực đến các chủ thể tham gia, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam.

Tổng kết

Cho vay ngang hàng là một mô hình tài chính mới mẻ và đầy tiềm năng tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững của mô hình này, cần có sự quản lý chặt chẽ và những biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả. Chỉ khi có một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện, cùng với sự giám sát nghiêm ngặt từ các cơ quan quản lý, hoạt động P2P Lending mới có thể phát huy tối đa lợi ích và hạn chế những rủi ro tiềm ẩn, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và tài chính toàn diện tại Việt Nam.

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận